Loading...

Cơ sở dữ liệu thông tin doanh nghiệp

Tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn quốc

CÔNG TY CỔ PHẦN - TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI LINKYMO

Thông tin chi tiết
Tên công ty:
CÔNG TY CỔ PHẦN - TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI LINKYMO
Mã số thuế:
2803105740
Địa chỉ:
27 Hàng Gạo, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Google Map
Ngành nghề chính:
Hoạt động tư vấn quản lý
Đại diện pháp luật:
VŨ THỊ THỦY
Ngày cấp giấy phép:
20/02/2024
Điện thoại trụ sở:
Email:
email
Ngành nghề kinh doanh
Tên ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá - thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau - đậu các loại và trồng hoa - cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị - cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0141 Chăn nuôi trâu - bò
0142 Chăn nuôi ngựa - lừa - la
0144 Chăn nuôi dê - cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt - chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá - cát - sỏi - đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến - bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến - bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu - mỡ động - thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1075 Sản xuất món ăn - thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc - gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng - tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn - nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim - đan móc
1511 Thuộc - sơ chế da- sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali - túi xách và các loại tương tự - sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa - xẻ - bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán - gỗ lạng - ván ép và ván mỏng khác
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ- sản xuất sản phẩm từ tre - nứa - rơm - rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy - giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn - bìa nhăn - bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
1910 Sản xuất than cốc
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn - véc ni và các chất sơn - quét tương tự- sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm - xà phòng - chất tẩy rửa - làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2100 Sản xuất thuốc - hoá dược và dược liệu
2211 Sản xuất săm - lốp cao su- đắp và tái chế lốp cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng - vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt - thép - gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng - bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn - dập - ép và cán kim loại- luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí- xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo - dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710 Sản xuất mô tơ - máy phát - biến thế điện - thiết bị phân phối và điều khiển điện
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
3100 Sản xuất giường - tủ - bàn - ghế
3250 Sản xuất thiết bị - dụng cụ y tế - nha khoa - chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc - thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô - mô tô - xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác - xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp - thoát nước - lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4520 Bảo dưỡng - sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô - xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô - xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô - xe máy
4610 Đại lý - môi giới - đấu giá
4620 Bán buôn nông - lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ - tre - nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá - thuốc lào
4641 Bán buôn vải - hàng may sẵn - giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính - thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử - viễn thông
4653 Bán buôn máy móc - thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc - thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn - lỏng - khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu - thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim - sơn - kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng - giường - tủ - bàn - ghế và đồ nội thất tương tự - đèn và bộ đèn điện - đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách - báo - tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc - giày dép - hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc - dụng cụ y tế - mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4911 Vận tải hành khách đường sắt
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành - ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc - hội họp - đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
6810 Kinh doanh bất động sản - quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu - chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn - môi giới - đấu giá bất động sản - đấu giá quyền sử dụng đất
7020 (Chính) Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn - khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao - vui chơi giải trí
7730 Cho thuê máy móc - thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo - chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8610 Hoạt động của các bệnh viện - trạm xá
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa - chuyên khoa và nha khoa
8691 Hoạt động y tế dự phòng
8692 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình - phục hồi chức năng
8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng - điều dưỡng
9522 Sửa chữa thiết bị - đồ dùng gia đình
9610 Dịch vụ tắm hơi - massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620 Giặt là - làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9631 Cắt tóc - làm đầu - gội đầu

Nguồn gốc dữ liệu về CÔNG TY CỔ PHẦN - TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI LINKYMO được đăng tải do Ai tạo ra dựa trên dữ liệu được thu thập từ Cổng thông tin quốc về Đăng ký doanh nghiệp. Nếu có bất kỳ sự sửa đổi nào, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua yêu cầu chỉnh sửa hoặc xóa tại đây .

Danh sách công ty tương tự
CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN H2T

Mã số thuế: 2301274840
Địa chỉ: Thồn Lộ Bao, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Ngành nghề chính: Lập trình máy vi tính
Đại diện pháp luật: HOÀNG TRỌNG HIỆU
Ngày cập nhật: 20/09/2024

CÔNG TY TNHH VIRTASIA VN

Tên tiếng anh: VIRTASIA VN COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: VIRTASIA VN CO., LTD
Mã số thuế: 0318337326
Địa chỉ: 18/2E ĐườngNguyễn Cửu Vân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chỉ Minh, Việt Nam
Ngành nghề chính: Hoạt động tư vấn quản lý
Đại diện pháp luật: REN TOM, GEORGES, DANIEL
Ngày cập nhật: 20/09/2024

CÔNG TY TNHH CROWE VIỆT NAM

Tên tiếng anh: CROWE VIETNAM CO., LTD
Tên viết tắt: CROWE VIETNAM
Mã số thuế: 0103021019
Địa chỉ: Phòngl205, tầngl2, tòanhàlPH, 241Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Ngành nghề chính: Hoạt động liên quan đến kế toán - kiểm toán và tư vấn về thuế
Đại diện pháp luật: VŨ LÂM
Ngày cập nhật: 20/09/2024

CÔNG TY TNHH ISHIDO VIETNAM

Tên tiếng anh: ISHIDO VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: ISHIDO VN CO.,LTD
Mã số thuế: 0318672204
Địa chỉ: Số 802 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngành nghề chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Đại diện pháp luật: BÙI KIM KIỀU
Ngày cập nhật: 19/09/2024

CÔNG TY TNHH KOROO

Tên tiếng anh: KOROO COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: KOROO CO.,LTD
Mã số thuế: 0318671401
Địa chỉ: 74C Nguyễn Văn Cừ, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngành nghề chính: Hoạt động tư vấn quản lý
Đại diện pháp luật: NGUYỄN PHẠM KIM NGẦN
Ngày cập nhật: 19/09/2024

CÔNG TY TNHH LEXICA

Tên tiếng anh: LEXICA COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: LEXICA
Mã số thuế: 0318672123
Địa chỉ: 133/36/30 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngành nghề chính: Hoạt động tư vấn quản lý
Đại diện pháp luật: NGUYỄN HOÀN GIA PHÚC
Ngày cập nhật: 19/09/2024

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN NINH BẢO VỆ DN5SAO VIỆT NAM

Tên tiếng anh: DN5SAO VIETNAM SECURITY GUARD SERVICES TRADING COMPANY LIMITED
Mã số thuế: 0318669709
Địa chỉ: 73 Đường số 09, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngành nghề chính: Hoạt động bảo vệ cá nhân
Đại diện pháp luật: TRẦN VĂN ĐIỀN
Ngày cập nhật: 19/09/2024

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐẦU TƯ CKG VIỆT NAM

Tên tiếng anh: CKG VIET NAM INVESTMENT AND EDUCATION ’ COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: CKG VIET NAM INVESTMENT AND EDUCATION CO., LTD
Mã số thuế: 0318673342
Địa chỉ: 179/19 Tăng Nhơn Phú, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngành nghề chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Đại diện pháp luật: NGUYỄN QUANG DŨNG
Ngày cập nhật: 19/09/2024