Loading...

Cơ sở dữ liệu thông tin doanh nghiệp

Tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn quốc

CÔNG TY TNHH THÀNH ĐẠT SSC

Thông tin chi tiết
Tên công ty:
CÔNG TY TNHH THÀNH ĐẠT SSC
Mã số thuế:
0313080998
Địa chỉ:
320 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Google Map
Ngành nghề chính:
Bán buôn thực phẩm
Đại diện pháp luật:
MAI THÀNH ĐẠT
Ngày cấp giấy phép:
10/05/2024
Điện thoại trụ sở:
Ngành nghề kinh doanh
Tên ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá - thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau - đậu các loại và trồng hoa - cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị - cây dược liệu
0141 Chăn nuôi trâu - bò
0142 Chăn nuôi ngựa - lừa - la
0144 Chăn nuôi dê - cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt - chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0810 Khai thác đá - cát - sỏi - đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1010 Chế biến - bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến - bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu - mỡ động - thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao - sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống - mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn - thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc - gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng - tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn - nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim - đan móc
1511 Thuộc - sơ chế da- sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali - túi xách và các loại tương tự - sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa - xẻ - bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán - gỗ lạng - ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ- sản xuất sản phẩm từ tre - nứa - rơm - rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy - giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn - bìa nhăn - bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2211 Sản xuất săm - lốp cao su- đắp và tái chế lốp cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng - vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2593 Sản xuất dao kéo - dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường - kiểm tra - định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ - thiết bị điện tử trong y học - điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng - đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ - máy phát - biến thế điện - thiết bị phân phối và điều khiển điện
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ - tua bin (trừ động cơ máy bay - ô tô - mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm - máy nén - vòi và van khác
2814 Sản xuất bi - bánh răng - hộp số - các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2816 Sản xuất các thiết bị nâng - hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm - đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt - may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012 Đóng thuyền - xuồng thể thao và giải trí
3020 Sản xuất đầu máy xe lửa - xe điện và toa xe
3091 Sản xuất mô tô - xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường - tủ - bàn - ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220 Sản xuất nhạc cụ
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục - thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi - trò chơi
3250 Sản xuất thiết bị - dụng cụ y tế - nha khoa - chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc - thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô - mô tô - xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác - xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp - thoát nước - lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng - sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô - xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô - xe máy
4610 Đại lý - môi giới - đấu giá
4620 Bán buôn nông - lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ - tre - nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 (Chính) Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá - thuốc lào
4641 Bán buôn vải - hàng may sẵn - giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính - thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử - viễn thông
4653 Bán buôn máy móc - thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc - thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn - lỏng - khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu - thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực - thực phẩm - đồ uống - thuốc lá - thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá - thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính - thiết bị ngoại vi - phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải - len - sợi - chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim - sơn - kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm - đệm - chăn - màn - rèm - vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng - giường - tủ - bàn - ghế và đồ nội thất tương tự - đèn và bộ đèn điện - đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách - báo - tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh - hình ảnh (kể cả băng - đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị - dụng cụ thể dục - thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi - đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc - giày dép - hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc - dụng cụ y tế - mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực - thực phẩm - đồ uống - thuốc lá - thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt - may sẵn - giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4911 Vận tải hành khách đường sắt
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành - ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc - hội họp - đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310 Quảng cáo
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao - vui chơi giải trí
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc - thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Nguồn gốc dữ liệu về CÔNG TY TNHH THÀNH ĐẠT SSC được đăng tải do Ai tạo ra dựa trên dữ liệu được thu thập từ Cổng thông tin quốc về Đăng ký doanh nghiệp. Nếu có bất kỳ sự sửa đổi nào, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua yêu cầu chỉnh sửa hoặc xóa tại đây .

Danh sách công ty tương tự
CÔNG TY TNHH PHƯỚC ĐỈNH

Tên tiếng anh: PHUOC DINH COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: PHUOC DINH CO., LTD
Mã số thuế: 0318238131
Địa chỉ: Tòa nhà SOHƯDE Tower, so 29 ThăngLong, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngành nghề chính: Bán buôn máy móc - thiết bị và phụ tùng máy khác
Đại diện pháp luật: TRẦN VĂN VŨ
Ngày cập nhật: 20/09/2024

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM GIA HƯNG

Tên tiếng anh: GIAHUNG PHARMACEUTICAL TRADING SERVICE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: GIA HUNG PHARMA
Mã số thuế: 0318670711
Địa chỉ: Gian Q9, số 40 Nguyễn Giản Thanh, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Đại diện pháp luật: TRẦN THỊ DANH
Ngày cập nhật: 19/09/2024

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐẦU TƯ CKG VIỆT NAM

Tên tiếng anh: CKG VIET NAM INVESTMENT AND EDUCATION ’ COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: CKG VIET NAM INVESTMENT AND EDUCATION CO., LTD
Mã số thuế: 0318673342
Địa chỉ: 179/19 Tăng Nhơn Phú, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngành nghề chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Đại diện pháp luật: NGUYỄN QUANG DŨNG
Ngày cập nhật: 19/09/2024

CÔNG TY TNHH INDIVINA

Tên tiếng anh: INDIVINA COMPANY LIMITED
Mã số thuế: 0318673279
Địa chỉ: 288 Trường Chinh, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngành nghề chính: Khai thác đá - cát - sỏi - đất sét
Đại diện pháp luật: MAHENDRASANGWA
Ngày cập nhật: 20/09/2024