Loading...

Cơ sở dữ liệu thông tin doanh nghiệp

Tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn quốc

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TOFO VIỆT NAM

Thông tin chi tiết
Tên công ty:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TOFO VIỆT NAM
Tên tiếng anh:
TOFO VIETNAM TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED
Mã số thuế:
0110588144
Địa chỉ:
So 3A khu tập thể Bộ TưLệnh Đặc Công, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phổ Hà Nội, Việt Nam
Google Map
Đại diện pháp luật:
LÊ TUẤN ANH
Ngày cấp giấy phép:
20/03/2024
Điện thoại trụ sở:
Email:
email
Ngành nghề kinh doanh
Tên ngành
0150 Trồng trọt - chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá - cát - sỏi - đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1010 Chế biến - bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến - bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1074 Sản xuất mì ống - mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn - thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc - gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng - tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn - nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim - đan móc
1511 Thuộc - sơ chế da- sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali - túi xách và các loại tương tự - sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa - xẻ - bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán - gỗ lạng - ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ- sản xuất sản phẩm từ tre - nứa - rơm - rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy - giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn - bìa nhăn - bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2211 Sản xuất săm - lốp cao su- đắp và tái chế lốp cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng - vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng - bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn - dập - ép và cán kim loại- luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí- xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo - dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường - kiểm tra - định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ - thiết bị điện tử trong y học - điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2710 Sản xuất mô tơ - máy phát - biến thế điện - thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp - sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây - cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ - tua bin (trừ động cơ máy bay - ô tô - mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm - máy nén - vòi và van khác
2814 Sản xuất bi - bánh răng - hộp số - các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng - lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng - hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm - đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt - may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ - rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3091 Sản xuất mô tô - xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường - tủ - bàn - ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220 Sản xuất nhạc cụ
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục - thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi - trò chơi
3250 Sản xuất thiết bị - dụng cụ y tế - nha khoa - chỉnh hình và phục hồi chức năng
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc - thiết bị
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô - xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô - xe máy
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá - thuốc lào
4641 Bán buôn vải - hàng may sẵn - giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử - viễn thông
4653 Bán buôn máy móc - thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc - thiết bị và phụ tùng máy khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4711 Bán lẻ lương thực - thực phẩm - đồ uống - thuốc lá - thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá - thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải - len - sợi - chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim - sơn - kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm - đệm - chăn - màn - rèm - vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng - giường - tủ - bàn - ghế và đồ nội thất tương tự - đèn và bộ đèn điện - đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách - báo - tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh - hình ảnh (kể cả băng - đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị - dụng cụ thể dục - thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi - đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc - giày dép - hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc - dụng cụ y tế - mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành - ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6190 Hoạt động viễn thông khác
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu - cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản - quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu - chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn - môi giới - đấu giá bất động sản - đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310 Quảng cáo
7490 Hoạt động chuyên môn - khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7810 Hoạt động của các trung tâm - đại lý tư vấn - giới thiệu và môi giới lao động - việc làm
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp

Nguồn gốc dữ liệu về CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TOFO VIỆT NAM được đăng tải do Ai tạo ra dựa trên dữ liệu được thu thập từ Cổng thông tin quốc về Đăng ký doanh nghiệp. Nếu có bất kỳ sự sửa đổi nào, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua yêu cầu chỉnh sửa hoặc xóa tại đây .

Danh sách công ty tương tự
CÔNG TY TNHH ANH GIA KHÁNH

Tên tiếng anh: ANH GIA KHANH COMPANY LIMITED
Mã số thuế: 3702498536
Địa chỉ: 183/45/5 Huỳnh Văn Lũy, tổ 22, kluiplit) 3, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Đại diện pháp luật: VŨ KIM HIÊU
Ngày cập nhật: 19/09/2024

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DU LỊCH VÀ DỊCH VỤ KUROBA

Tên tiếng anh: KUROBA SERVICE AND TRAVEL TRADING JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: KUROBA .,JSC
Mã số thuế: 0201232748
Địa chỉ: So 73/161phố Cẩm, Phường Gia Viên, Quận Ngổ Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Ngành nghề chính: Cho thuê xe có động cơ
Đại diện pháp luật: TRẦN ĐÌNH TUÂN
Ngày cập nhật: 19/09/2024

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NTT GREEN TECH

Tên tiếng anh: NTT GREEN TECH TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: NTT GREEN TECH TRADING CO., LTD
Mã số thuế: 0110837961
Địa chỉ: Số 26/1 ngõ 12 Đặng Thai Mai, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Ngành nghề chính: Lập trình máy vi tính
Đại diện pháp luật: NGUYỄN THANH TUẤN
Ngày cập nhật: 19/09/2024

CÔNG TY TNHH MTV NTKQUY 10896

Mã số thuế: 0318667927
Địa chỉ: 43 Huỳnh Đình Hai, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngành nghề chính: Bán buôn tổng hợp
Đại diện pháp luật: NGUYỄN TRẦN KIM QUY
Ngày cập nhật: 19/09/2024

CÔNG TY TNHH TD GREEN TECH

Tên tiếng anh: TD GREEN TECH COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: TD GREEN TECH CO.,LTD
Mã số thuế: 0110837746
Địa chỉ: Số 26/1 ngõ 12 Đặng Thai Mai, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Ngành nghề chính: Lập trình máy vi tính
Đại diện pháp luật: HÀ THỊ DUYÊN
Ngày cập nhật: 19/09/2024

CÔNG TY TNHH BỐC XẾP VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA MINH KHÔI

Tên tiếng anh: MINH KHOI STEVEDORING TRANSPORTATION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: MINH KHOI STEVEDORING TRANSPORTAHON CO., LTD
Mã số thuế: 3703246517
Địa chỉ: Ô 36, Lô L đường N3, khu ĐT-TM-DV Sóng Thần, Khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Ngành nghề chính: Bốc xếp hàng hóa
Đại diện pháp luật: HÀ DUY HÙNG
Ngày cập nhật: 19/09/2024

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG ĐĂNG

Tên tiếng anh: HONG DANG TRADING AND SERVICES DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
Mã số thuế: 0110838041
Địa chỉ: Số 29 Liền kềio Khu đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Ngành nghề chính: Bán buôn sản phẩm thuốc lá - thuốc lào
Đại diện pháp luật: ĐỖ TẤT THÀNH
Ngày cập nhật: 19/09/2024